🔍 Search: VÔ KỂ
🌟 VÔ KỂ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
숱하다
Tính từ
-
1
양이나 수, 횟수 등이 매우 많다.
1 VÔ SỐ, VÔ KỂ: Lượng, số hay số lần... rất nhiều. -
2
어떤 일이 매우 흔하다.
2 ĐẦY RẪY: Việc nào đó rất phổ biến. -
3
어떤 일의 정도가 매우 심하다.
3 TRẦM TRỌNG: Mức độ của việc nào đó rất nghiêm trọng.
-
1
양이나 수, 횟수 등이 매우 많다.
🌟 VÔ KỂ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
인해
(人海)
Danh từ
-
1.
수없이 많이 모인 사람.
1. BIỂN NGƯỜI: Người tập trung lại một cách nhiều vô kể.
-
1.
수없이 많이 모인 사람.